VN520


              

只見樹木, 不見森林

Phiên âm : zhǐ jiàn shù mù, bù jiàn sēn lín.

Hán Việt : chỉ kiến thụ mộc, bất kiến sâm lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻只考慮個別與局部, 而沒有顧及整體全面。如:「他這一份有關未來人口老化問題的報告, 可說是只見樹木, 不見森林。」


Xem tất cả...